Hải Phòng, ngày 21/11/2024 |
STT | Tên TTHC | Mã TTHC | Lĩnh vực | Mức độ | Phí, lệ phí |
---|
1 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu | 2.001568 | Thú y | Một phần | ||
2 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện | 2.001544 | Thú y | Một phần | ||
3 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản nhập, xuất kho ngoại quan | 2.001542 | Thú y | Một phần | ||
4 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam | 1.003478 | Thú y | Một phần | ||
5 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu dùng làm thực phẩm | 1.003581 | Thú y | Một phần | ||
6 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu không dùng làm thực phẩm | 1.003728 | Thú y | Một phần | ||
7 | Cấp giấy chứng nhận kiểm dịch động vật, sản phẩm động vật thủy sản xuất khẩu mang theo người, gửi qua đường bưu điện | 2.001558 | Thú y | Một phần |